nhức nhối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức nhối+
- Fell a lasting sting smart
- Vết thương nhức nhối khó chịu
To fell an uncomfortably lasting from a wound
- Vết thương nhức nhối khó chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức nhối"
Lượt xem: 672